Máy nghe nhạc MP3 SONY NW-A55/BM E
SKU: NW-A55/BM E /shop/nw-a55-bm-e-may-nghe-nhac-mp3-sony-nw-a55-bm-e-19937
(0 review)
Thương hiệu: SONY |
Nhóm Ngành: Thiết bị Công Nghệ |
Nhóm Sản Phẩm: Máy nghe nhạc |
Kích cỡ & Trọng lượng
- KÍCH THƯỚC (D X R X C)
- Xấp xỉ 55,7 mm x 97,3 mm x 10,8 mm 2,20 inch x 3,84 inch x 0,43 inch
- TRỌNG LƯỢNG
- Xấp xỉ 99 g 3,50 Oz
Nguồn
- THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN - PHÁT NHẠC LIÊN TỤC
- AAC (256 kbps) / Chế độ âm thanh xung quanh BẬT: Xấp xỉ 27 giờ, AAC (256 kbps) / Chế độ âm thanh xung quanh TẮT: Xấp xỉ 39 giờ, AAC (256 kbps) / Chống ồn BẬT: Xấp xỉ 33 giờ, AAC (256 kbps) / Chống ồn TẮT: Xấp xỉ 39 giờ, DSD (2,8224 MHz / 1 bit) / BẬT chống ồn: Xấp xỉ 22 giờ, DSD (2,8224 MHz / 1 bit) / Chế độ âm thanh xung quanh BẬT: Xấp xỉ 20 giờ, DSD (2,8224 MHz / 1 bit) / Chế độ âm thanh xung quanh TẮT: Xấp xỉ 25 giờ, DSD (2.8224MHz / 1 bit) / TẮT chống ồn: Xấp xỉ 25 giờ, FLAC (192 kHz / 24 bit) / BẬT chống ồn: Xấp xỉ 27 giờ, FLAC (192kHz / 24 bit) / Chế độ âm thanh xung quanh BẬT: Xấp xỉ 23 giờ, FLAC (192kHz / 24 bit) / Chế độ âm thanh xung quanh TẮT: Xấp xỉ 30 giờ, FLAC (192 kHz / 24 bit) / TẮT chống ồn: Xấp xỉ 30 giờ, FLAC (96 kHz / 24 bit) / BẬT chống ồn: Xấp xỉ 32 giờ, FLAC (96 kHz / 24 bit) / Chế độ âm thanh xung quanh BẬT: Xấp xỉ 27 giờ, FLAC (96 kHz / 24 bit) / Chế độ âm thanh xung quanh TẮT: Xấp xỉ 39 giờ, FLAC (96 kHz / 24 bit) / TẮT chống ồn: Xấp xỉ 39 giờ, MP3 (128 kbps) / BẬT chống ồn: Xấp xỉ 37 giờ, MP3 (128 kbps) / Chế độ âm thanh xung quanh BẬT: Xấp xỉ 30 giờ, MP3 (128 kbps) / Chế độ âm thanh xung quanh TẮT: Xấp xỉ 45 giờ, MP3 (128 kbps) / TẮT chống ồn: Xấp xỉ 45 giờ
- THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN - HIỂN THỊ NỐT NHẠC KHI PHÁT LIÊN TỤC
- Các giá trị hiển thị trong chủ đề này là thời gian sử dụng pin xấp xỉ khi thiết bị phát nội dung liên tục với thông số cài đặt mặc định. ,Kể cả khi bạn tắt trình phát trong thời gian dài, thiết bị vẫn tiêu thụ một lượng nhỏ nguồn pin.,Thời gian sử dụng pin có thể thay đổi tùy thuộc vào cài đặt âm lượng, điều kiện sử dụng và nhiệt độ môi trường xung quanh. ,Thiết bị tiêu thụ một lượng pin đáng kể khi màn hình bật.,Thời gian sử dụng pin có thể sẽ rút ngắn khoảng 70% khi bạn bật một số cài đặt chất lượng âm thanh.
- THỜI GIAN SẠC (SẠC ĐẦY)
- Xấp xỉ 4 giờ
- THỜI GIAN SẠC (SẠC NHANH)
- -
- PIN TÍCH HỢP
- Pin sạc lithium-ion tích hợp
- SẠC VÀ NGUỒN CẤP
- Nguồn USB (từ máy tính qua USB)
Phương tiện lưu trữ
- DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ
- 16 GB, Micro SD Micro SDHC Micro SDXC
Phát lại & hiển thị
- PHƯƠNG PHÁP TÌM KIẾM NHẠC
- Tất cả Bài hát Nghệ sĩ Năm phát hành Danh sách bài hát Album Thể loại Tác giả Độ phân giải cao Nội dung truyền gần đây Các kênh SensMe Thư mục
- CHẾ ĐỘ PHÁT NHẠC
- Phát lại ngẫu nhiên, Tắt lặp lại, Lặp lại 1 bài, Lặp lại tất cả, Toàn phạm vi, Phạm vi được chọn
- KÉO & THẢ
- Có
- ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH
- 3,1 inch (7,8 cm), WVGA (800 x 480 pixel)
- LOẠI MÀN HÌNH
- Màn hình màu TFT với đèn nền LED màu trắng
- GHI CHÚ VỀ PHÁT LẠI ẢNH-PHOTO PLAYBACK NOTES
- -
- BỘ DÒ ĐÀI FM
- Có
- HIỆU ỨNG ÂM THANH
- Bộ chỉnh âm 6 dải, DSEE HX, Tuyến tính hóa pha một chiều, Công nghệ Dynamic Normalizer, VPT, ClearAudio+, Clear Phase, Bộ xử lý đĩa than
- PHÁT LẠI ÂM THANH
- AAC ( .mp4, .m4a, .3gp): 16-320 kbps / 8-48 kHz, AIFF ( .aif, .aiff, .afc, .aifc): 16, 24, 32 bit / 8-384 kHz, APE ( .ape): 8, 16, 24 bit / 8-192 kHz (Nhanh, Thông thường, Cao), Apple Lossless ( .mp4, .m4a): 16, 24 bit / 8-384 kHz, DSD ( .dsf, .dff): 1 bit / 2,8224; 5,6448; 11,2896 MHz *Âm thanh được chuyển đổi sang PCM tuyến tính là ngõ ra., FLAC ( .flac): 16, 24 bit / 8-384 kHz, HE-AAC ( .mp4, .m4a, .3gp): 32-144 kbps / 8-48 kHz, MP3 ( .MP3): 32 - 320 kbps (Hỗ trợ tốc độ bit biến thiên (VBR)) / 32; 44,1; 48 kHz, MQA ( .mqa.flac): Hỗ trợ, WAV ( .WAV): 16, 24, 32 bit (Float / Integer) / 8-384 kHz, WMA ( .WMA): 32 - 192 kbps (Hỗ trợ tốc độ bit biến thiên (VBR)) / 44,1 kHz
- GHI CHÚ VỀ PHÁT LẠI ÂM THANH-AUDIO PLAYBACK NOTES
- Tần số lấy mẫu có thể không tương ứng với tất cả công cụ mã hóa.,Không thể phát lại các tệp được bảo vệ bản quyền. ,Có bao gồm tốc độ bit phi tiêu chuẩn hoặc tốc độ bit không đảm bảo, tùy tần số lấy mẫu. ,Không thể phát lại các tệp từ 4 GB (APE là 2 GB) trở lên.,Sản phẩm này coi nguồn âm thanh vượt quá chất lượng CD (44,1 kHz / 16 bit lượng tử hóa) và chất lượng DAT (48 kHz / 16 bit lượng tử hóa) là Âm thanh độ phân giải cao. Biểu tượng "HR" sẽ được hiển thị cho các nguồn âm thanh độ phân giải cao. ,Với tần số lấy mẫu hơn 352,8 kHz, thiết bị chuyển đổi hạ chất lượng rồi phát lại.
Độ bền
- CHỐNG THẤM NƯỚC
- -
Ngõ ra tai nghe (Giắc cắm mini âm thanh nổi)
- TẦN SỐ
- 20-40.000 Hz
- CÔNG SUẤT ĐẦU RA TỐI ĐA (JEITA 16 Ω/MW)
- 35 mW + 35 mW
Ngõ ra tai nghe (Giắc cắm chuẩn cân bằng)
- TẦN SỐ
- -
- CÔNG SUẤT ĐẦU RA TỐI ĐA (JEITA 16 Ω/MW)
- -
Phần mềm
- HỆ THỐNG VẬN HÀNH
- Hệ điều hành nguyên bản của Sony
Chú thích cuối trang
- CHỐNG ỒN KỸ THUẬT SỐ
- Chống ồn kỹ thuật số Chọn Môi trường chống ồn: AINC tự động hoàn toàn, xe buýt/tàu hỏa, máy bay, văn phòng
- CHẾ ĐỘ USB DAC
- Hỗ trợ
Khả năng kết nối
- ĐẦU NỐI
- Tai nghe: Giắc cắm mini âm thanh nổi, WM-PORT (nhiều cổng kết nối): 22 chân, USB tốc độ cao (phù hợp với USB 2.0)
- CHỨC NĂNG KẾT NỐI KHÔNG DÂY
- Cấu hình Bluetooth được hỗ trợ: A2DP, AVRCP, Hệ thống giao tiếp: Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 4.2, Mã được hỗ trợ (Nhận tín hiệu): SBC, LDAC, AAC, Mã được hỗ trợ (Truyền tải tín hiệu): SBC, LDAC, aptX, aptX HD, NFC: Có
Lựa chọn màu sắc
blueblack
Có gì trong hộp
- Walkman (1)
- Cáp USB (1)
- Hướng dẫn khởi động
- Hướng dẫn sử dụng