Đặc tính nổi bật
- Chất âm đặc trưng từ Sennheiser
- Chống ồn chủ động Hybrid ANC
- Thoải mái suốt ngày dài
- Tùy chỉnh âm thanh theo sở thích
Thông tin sản phẩm
- Dây sạc Type-C
- Hướng dẫn sử dụng
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kết Nối |
Bluetooth 5.2, lớp 1, 10 mW (tối đa) |
Tần Số Truyền/Phổ Biến |
2,402 MHz đến 2,480 MHz; GFSK, π/4 DQPSK, 8 DPSK |
Các Hồ Sơ Hỗ Trợ |
A2DP, AVRCP, HFP, HSP, GATT |
Codec Hỗ Trợ |
SBC, AAC, aptX™, aptX HD™, mSBC, CVSD |
Nguyên Lý Loa |
Dynamic |
Loại/ Kích Thước Loa |
Đường kính 37mm |
Dải Tần Số Loa |
10 Hz đến 22 kHz |
Độ Nhạy Loa |
106 dB SPL (1 kHz / 0 dBFS) |
THD Loa |
<0,3% (1 kHz / 100 dB SPL) |
Chống Ồn Hoạt Động |
Chống ồn Hybrid |
Nguyên Lý Mic |
MEMS |
Dải Tần Số Mic |
50 Hz đến 8 kHz |
Mô Hình Thu Mic |
2 mics, beamforming để giảm tiếng ồn |
Thời Gian Sử Dụng Pin |
Lên đến 50 giờ chơi nhạc qua Bluetooth và có ANC (điều kiện kiểm tra: iPhone, âm lượng trung bình) |
Thời Gian Sạc |
Khoảng 3 giờ để đầy đủ pin; Sau 10 phút sạc có thể chơi nhạc được 5 giờ |
Loại Pin |
Pin Lithium-Ion có thể sạc lại 800 mAh |
Nguồn Cấp |
5 V⎓, 700 mA tối đa, sạc qua cổng USB-C |
Cường Độ Magnetic Field |
3.0 mT |
Trọng Lượng Sản Phẩm |
0,222 kg |
Kích Thước (với chân đế) |
Khoảng 16,5 x 19,5 x 4,8 cm |
Kích Thước (không có chân đế) |
Khoảng 16,5 x 19,5 x 4,8 cm |
Dải Nhiệt Độ (hoạt động) |
0 °C đến +40 °C |
Dải Nhiệt Độ (sạc) |
+10 °C đến +40 °C |
Dải Nhiệt Độ (lưu trữ) |
-20 °C đến +60 °C |
Độ Ẩm Tương Đối (hoạt động) |
10 đến 80% |
Độ Ẩm Tương Đối (lưu trữ) |
10 đến 90% |
Ứng Dụng Hỗ Trợ |
Ứng dụng Sennheiser Smart Control cho iOS™ và Android™ |
Xuất Xứ |
Thiết kế tại Đức, Sản xuất tại Trung Quốc |
Dung Lượng pin |
800 mAh |