Đặc tính nổi bật
- Tổng cộng 6 loa (2 loa Woofers + 4 loa Full range)
- Công suất: 250W
- Cổng kết nối: 1x HDMI eARC, 1x USB-A
- Hỗ trợ Wifi, Bluetooth
- Hệ thống âm thanh 7.1.4
- Công nghệ AMBEO tạo âm thanh như trong rạp phim
- Tự động hiệu chỉnh để cân bằng âm thanh với môi trường
- Kết nối nhiều nền tảng Apple AirPlay 2, Spotify, TIDAL, Chromecast,...
- Chế độ tăng cường giọng nói, chế độ ban đêm, bật tắt micro
- Công suất: 250W
- Cổng kết nối: 1x HDMI eARC, 1x USB-A
- Hỗ trợ Wifi, Bluetooth
- Hệ thống âm thanh 7.1.4
- Công nghệ AMBEO tạo âm thanh như trong rạp phim
- Tự động hiệu chỉnh để cân bằng âm thanh với môi trường
- Kết nối nhiều nền tảng Apple AirPlay 2, Spotify, TIDAL, Chromecast,...
- Chế độ tăng cường giọng nói, chế độ ban đêm, bật tắt micro
Thông tin sản phẩm
• Thời gian bảo hành:
24 Tháng
• Hình thức bảo hành:
Sửa chữa
• Made in:
Trung Quốc
• Trong hộp có gì:
- Loa Soundbar
- Điều khiển từ xa kèm pin lithium
- Cáp HDMI Premium high-speed
- Dây nguồn
- Hướng dẫn sử dụng
- Tờ hướng dẫn an toàn và tuân thủ
- Điều khiển từ xa kèm pin lithium
- Cáp HDMI Premium high-speed
- Dây nguồn
- Hướng dẫn sử dụng
- Tờ hướng dẫn an toàn và tuân thủ
VIDEO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ khuếch đại | 6 bộ khuếch đại lớp D |
Công suất khuếch đại tổng cộng | 250W (RMS) |
Tổng số loa | 6 |
Xử lý âm thanh | Quad Core 1.8GhZ SOC |
Loa Fullrange | 4x 1.6” (40mm) Cellulose Cone Fullrange Driver |
Dải tần đáp ứng | 43Hz – 20 Khz (-3dB) |
Loa Woofers | 2x 4" Cellulose Cone Driver |
Kết nối | Chromecast tích hợp, uPnP, AirPlay 2, Spotify connect, Tidal connect |
HDMI TV (eARC) OUT | 1x HDMI eARC (HDMI 2.1) |
USB | 1x USB (kiểu A) - Nguồn cấp cho các phụ kiện (thiết bị ngoại vi): 5 V ⎓, 1 A; |
Đầu vào micro để hiệu chuẩn phòng | 4x micro tích hợp chính xác cao ở xa |
Kích thước (với chân đế) | Khoảng 70 x 10 x 6,5 |
Kích thước (không có chân đế) | Khoảng 70 x 10 x 6,5 |
Trọng lượng | Khoảng 3,3 kg |
Hệ thống truyền dẫn mạng | 2 x 2 MIMO |
Dải tần truyền dẫn (theo quốc gia) | 2,400 MHz đến 2,483.5 MHz, 5,170 MHz đến 5,835 MHz |
Phương thức Modulation mạng 2.4 GHz | CCK, DQPSK, DBPSK cho DSSS, 64QAM, 16QAM, QPSK, BPSK cho OFDM |
Phương thức Modulation mạng 5 GHz | 1024-QAM, 256-QAM, 64QAM, 16QAM, QPSK, BPSK |
Công suất truyền dẫn mạng | 100 mW (tối đa) |
Chuẩn WiFi | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Phiên bản Bluetooth | 5.0 Classic/BLE |
Truyền không dây Bluetooth đến Sub | 5.2 Bluetooth Low Energy |
Dải tần truyền Bluetooth | 2,400 MHz đến 2,483.5 MHz |
Modulation Bluetooth | GFSK, p/4 DQPSK, 8DPSK |
Hồ sơ Bluetooth | A2DP, AVRCP, GATT |
Công suất truyền Bluetooth | BT SOC: 10mW (tối đa) BT Sub: 10mW (tối đa) |
Codec Bluetooth | BT SOC: AAC, SBC BT Sub: LC3 |
Dải điện áp | 100–240V ~50/60Hz |
Dòng tối đa | Tối đa 2.5A |
Chế độ chờ | Tối đa 1.9W |
Phạm vi nhiệt độ (hoạt động) | 0 °C đến +40 °C Lưu trữ: -20 °C đến +70 °C |
Độ ẩm tương đối | 10 đến 90% |