Đặc tính nổi bật
- Màng loa được tráng bạch kim 2,4 micron, đảm bảo hiệu suất điện và âm học vượt trội.
- Cáp OFC mạ bạc 99,9% cho độ dẫn điện tối ưu.
- Chụp tai bằng nhôm gia công chính xác
- Miếng đệm tai làm bằng da thuộc tốt nhất và vải nhung microfiber mềm mại, không gây dị ứng.
- Kết hợp ưu điểm của cả bộ khuếch đại đèn và bán dẫn.
Thông tin sản phẩm
- Tai nghe HE 1-HP
- 3 loại Dây nguồn
- Điều khiển từ xa BFI 1 (bao gồm pin CR 2032)
- hướng dẫn sử dụng, chứng nhận kết quả đo lường và thẻ dịch vụ
- Khăn lau sợi Microfiber
- USB flash drive với hướng dẫn sử dụng và phần mềm điều khiển
- Găng tay lụa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tai nghe
HE 1-HP
Nguyên lý Transducer |
Electrostatic, push-pull principle |
Nguyên lý hoạt động âm thanh |
Mở (Open) |
Kết nối tai |
Quanh tai (Circum-aural) |
Áp suất tiếp xúc |
4.3 N ± 0.3 N |
Đáp ứng tần số |
Được điều chỉnh theo trường phổ trải rộng (Diffuse field equalized) |
Dải tần đáp ứng |
8 – 80,000 Hz (-3 dB) |
4 – 100,000 Hz (-10 dB) |
|
Cường độ âm thanh tối đa |
114 dB SPL |
% Nguồn điện tử biến dạng |
Dưới 0.01% (1 kHz, 100 dB SPL) |
Dây kết nối |
Dây bạc mạ chì, không oxi (Silver-plated, oxygen-free copper cable) |
Cân bằng, chống nhiễu, cách điện PTFE, dài 3 m |
|
Cổng kết nối |
Ổ cắm 9 chân HV (9-pin HV connector) |
Điện áp hoạt động |
780 V DC |
Điện áp phân cực |
650 V |
Cấp độ đầu vào tối đa |
20 dBV |
Trọng lượng (không kèm dây) |
Khoảng 550 g |
Dải nhiệt độ hoạt động |
Hoạt động: +10 °C đến +40 °C |
Lưu trữ: -20 °C đến +70 °C |
|
Độ ẩm không khí tương đối |
Hoạt động: 20 đến 85%, Lưu trữ: 10 đến 95% (Không ngưng tụ) |
Amplifier HVE 1
Max. ouput level |
20 dBV |
Tần số đáp ứng |
5 – 110,000 Hz (-3 dB) |
3 – 180,000 Hz (-10 dB) |
|
THD typ. |
0.01 % (1 kHz, 6 dBV) |
Inputs |
Analog BAL: XLR-3 |
Analog UNBAL: RCA |
|
Digital USB: USB Type B |
|
Digital OPT: TOSLINK |
|
Digital COAX: RCA |
|
Outputs for tai nghe HE 1-HP |
9-pin HV socket |
cho hộp lưu trữ HEADPHONE 2 riêng biệt: |
|
9-pin HV socket |
|
Analog BAL: XLR-3 |
|
Analog UNBAL: RCA |
|
Trọng lượng |
Khoảng 21 kg |
Kích thước (W x H x D) |
Đóng: Khoảng 434 x 160 x 350 mm |
Mở: Khoảng 434 x 405 x 375 mm |
|
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
+10 °C đến +40 °C |
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ |
-20 °C đến +70 °C |
Độ ẩm không khí tương đối (không ngưng tụ) |
Hoạt động: 20 đến 85 % |
Lưu trữ: 10 đến 95 % |
|
Nguồn điện |
Phạm vi điện áp: 100 – 240 V ~, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ: 40 W |
|
Đầu vào Analog (XLR-3) |
Cấp độ đầu vào tối thiểu (toàn bộ): -6 dBV |
Cấp độ đầu vào tối đa: 24 dBV |
|
Kháng đầu vào: 40 kΩ |
|
Đầu vào Analog (RCA) |
Cấp độ đầu vào tối thiểu: -6 dBV |
Cấp độ đầu vào tối đa: 18 dBV |
|
Kháng đầu vào: 20 kΩ |
|
Đầu vào Digital (coaxial/optical) |
Tiêu chuẩn: S/PDIF |
Luồng dữ liệu được hỗ trợ: PCM |
|
Tần số mẫu được hỗ trợ: Coaxial/Optical - 44.1; 48; 88.2; 96 kHz |
|
Coaxial - 176.4; 192 kHz |
|
Đầu vào Digital (USB Type B) |
Tiêu chuẩn USB: Tối thiểu USB 2.0 |
Lớp âm thanh USB: Lớp Âm thanh USB 2 |
|
Định dạng tệp được hỗ trợ: PCM - 32 bit, 44.1; 48; 88.2; 96; 176.4; 192; 352.8; 384 kHz |
|
DSD - 64 (2,822,400 Hz), 128 (5,644,800 Hz), 256 (11,289,600 Hz) |
|
Đầu ra Analog (XLR-3) |
Cấp độ đầu ra tối đa: 4 dBV |
Kháng đầu ra: 1 kΩ |
|
Đầu ra Analog (RCA) |
Cấp độ đầu ra tối đa: 4 dBV |
Kháng đầu ra: 1 kΩ |
Bộ điều khiển BFI 1
Truyền tải | Hồng ngoại |
Khoảng cách | Khoảng 6 m |
Nguồn điện | Pin button, loại CR2032, 3 V |