Đặc tính nổi bật
- Bluetooth 5.4 và LE Audio
- Chống ồn chủ động
- Chế độ xuyên âm
- Thời lượng pin đến 30 giờ
- Chống nước IP54
- Sạc không dây
- Cá nhân hoá âm thanh
- Cảm ứng tuỳ chỉnh và tạm dừng thông minh
- Nhận giọng nói chất lượng cao
Thông tin sản phẩm
- Hộp sạc
- Dây sạc Type-C, dài 40cm
- Bộ Ear-Tips (XS/S/M/L)
- Bộ móc vành tai (S/M/L)
- Hướng dẫn sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kết nối |
Bluetooth 5.4, class 1, 10 mW (max); Hỗ trợ Bluetooth Classic và Bluetooth LE Audio |
Tần số / Điều chế Truyền Dữ Liệu |
2,402 MHz đến 2,480 MHz; GFSK, π/4 DQPSK / 8DPSK |
Các Profile được hỗ trợ |
A2DP, AVRCP, HFP, TMAP, PBP |
Codec được hỗ trợ |
SBC, AAC, aptX™, aptX™ Adaptive/Lossless, LC3 |
Củ Loa |
Dynamic |
Loại/Kích cỡ Củ Loa |
TrueResponse™ dynamic, đường kính 7mm |
Dải tần Loa |
5 Hz đến 21 kHz |
Độ nhạy Loa |
107 dB SPL (1 kHz / 1 mW) |
Độ méo hài âm (THD) Loa |
<0,08% (1 kHz / 94 dB) |
Chống ồn Chủ Động |
Hybrid Adaptive ANC |
Loại Microphone |
MEMS |
Dải tần Microphone |
100 Hz đến 10 kHz |
Định hướng Thu Âm của Microphone |
3 mics mỗi bên tai nghe, công nghệ beamforming để giảm tiếng ồn |
Tuổi thọ Pin |
Lên tới 7.5 giờ nghe nhạc với tai nghe (Tắt ANC); Lên tới 7.0 giờ nghe nhạc với tai nghe (Bật ANC); Lên tới 30 giờ tổng thời gian nghe nhạc khi sạc bằng hộp đựng |
Loại Pin |
Pin Lithium-Ion có thể sạc lại; Tai nghe trái/phải: 75 mAh, hộp sạc: 820 mAh |
Nguồn điện |
5 V⎓, tối đa 1000 mA; Sạc bằng cổng USB-C trên hộp đựng; Sạc không dây chuẩn Qi |
Độ bền trường từ |
Tai nghe: 0.95 mT, hộp sạc: 105 mT |
Kháng thời tiết |
IP54, chống bụi và chống nước bắn (chỉ phần tai nghe) |
Kích thước/Trọng lượng |
72.4 g (cả tai nghe và hộp sạc); 6.2 g (mỗi tai nghe); 66.4 g (hộp sạc); 70,1 x 44,6 x 34.8 mm (tai nghe và hộp sạc) |
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến +40°C; Nhiệt độ sạc: 5 đến 35°C; Độ ẩm tương đối 25 đến 75%, không ngưng tụ |
Điều kiện bảo quản |
Nhiệt độ: –20 đến +60°C; Độ ẩm tương đối 10 đến 90% |
Hỗ trợ ứng dụng điều khiển |
Sennheiser Smart Control cho thiết bị iOS™ và Android™ |